--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa hậu
+ noun
the Queen of beauty, miss beauty
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
hoa hậu
:
the Queen of beauty, miss beauty
+
diluted
:
bị làm cho giảm bớt, làm mất chất, làm nhạt màu, làm phai màu, làm cho loãngdiluted alcoholrượu đã được pha loãng